• 实用越南语词汇(24)

    đn mu phản chiếu彩色的反射灯 tiếng mi cho khua 桨声 trn nửa ngy大半天时间 trầm trồ khen ngợi,khng muốn rời đi赞不绝口,流连忘返 đặt chn v.止步 L Giang được v l cuốn tranh di trăm dặm被誉为百里画...

  • 实用越南语词汇(23)

    第八章名胜古迹 rồng lấy than rằn lm chủ thể龙的形象以蛇身为主体 tự cường bất khuất,uốn mnh bay cao自强不息,奔腾飞跃 kết tinh tr tuệ智慧的结晶 khởi đầu từp Lục Giang v.东起鸭绿江 bả...

  • 实用越南语词汇(22)

    ngăn ngă v.防止,防范,提防 trong lnh adj.清新 mi truơng sống生活环境 mốc meo霉菌 生长繁衍 điện phn v.电解 đậu phộng花生 thương hiệu 商号 phủ v. 覆盖,遮盖 khoảnh khắc adv.顷刻间,转眼间 sảng kh...

  • 实用越南语词汇(21)

    nhu cầu năng lựơng需求量 gi thnh成本 thu nhập ti chnh财政收入 hợp đồng bao thầu承包合同 cng c lợi互利互惠 cng trnh sư工程师 số liệu数据清单 gi quyết ton cuối cng结算 phạm vi chng loch khng qu cng t...

  • 实用越南语词汇(20)

    bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡 tnh hnh trước mắt眼前的形势 gập ghềnh崎岖不平 chng gai荆棘,艰险 第六章合同 hợp đồng mua bn买卖合同 trnh mưa v.避雨 Trng v.刷洗,涑洗 mng n.膜 tổ my机组 vải布料...

  • 实用越南语词汇(37)

    据说theo người ta ni,truyền ni,nghe ni,tương truyền rằng 世界上第一个编写茶书----《茶经》的唐朝人陆羽ng Lục Vũ người đời Đường,người đầu tin trn thế giới soạn viết cuốn sch Tr Kinh 善于评...

  • 实用越南语词汇(19)

    lạm pht n.通货膨胀 tuyệt đại đa绝大多数 nguyn nhn về nhiều mặt多方面原因 hạ li suất v.降息 chnh sch tiền tệ货币政策 kiềm chế xu thế kinh tế tụt giảm遏制经济下跌势头 tăng trở lại v.再次增...

  • 实用越南语词汇(18)

    quyền quản l thay 代理权 qĩu dưỡng lo 养老金 quan hệ cung cầu 供求关系 cảm gic khủng hoảng n.危机感 biện php hữu hiệu 有效措施 tm l bất ổn v nng nổi 不安和浮躁情绪 mất đi l tr 失去理智 ro riế...

  • 实用越南语词汇(17)

    第五章经济专论 khủng hoảng kinh tế 经济危机 chứng khon 证券 chứng minh nv.证明,证件 ti chnh tiền tệ 金融 tụt xuống v.下跌 sở giao dịch chứng khon证券交易所 chỉ số cổ phiếu kinh tế 股票经济指...

  • 实用越南语词汇(16)

    hng loạt 一系列 k kết v.签署 dự n đường ray nhẹ 轻轨项目 Bị vong lụcthng cảm谅解备忘录 cam kết v.保证,承诺 sản xuất phn ho học化肥生产 kiểm dịch đối với thực vật植物检疫 điểm lại ad...

  • 实用越南语词汇(15)

    hiệp ước bin giới 边界协议 vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题 triển vọng n.前景 bước sang thế kỷ mới 跨入新世纪 gp sức tăng cường tnh hữu nghị v sư hợp tc ton diệ...

  • 实用越南语词汇(14)

    so snh lực lượng qun sự u Mỹ chnh loch qu lớn 和欧美军事力量相比悬殊 c năng lực mt mnh đối chọi với Mỹ有能力单独和美国抗衡 hạ thấp giọng phản chiến降低反战调门 lm dịu quan hệ với Mỹ 缓...

  • 实用越南语词汇(13)

    trnh (khỏi) v.避免 va chạm lợi ch利益冲突 thực lực n.实力 đẩy mạnh kiểm sot加强对..的控制 thế giới đơn cực 单级世界 khng c chỗ dựa没有依据 tm kiếm v.寻求 tm chế/nn v.压制 chịu thua v.示弱,认...

  • 实用越南语词汇(12)

    hn gắn v.修补,修复 vết rạn/nứt n. 裂痕 xu thế/hướng n.趋势,趋向 ln tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết quan hệ xuyn Đại Ty Dương跨大西洋关系 nguyn nhn nằm su 深层次原因 ci v v.吵架 bối cảnh...

  • 实用越南语词汇(11)

    cung điện hong gia 皇家宫殿 quy hoạch kiến truc建筑规模 xt về从看 chệnh lệch n.差异,差别 lối tư duy 思维方式 kỹ xảo điu luyện 精湛技术 truyền dạycho把传给,传承 chen chn vo跻身 hang ngũ tin tiế...

  • 中国成语的泰语版50

    知己知彼、百战百胜 [zhījǐzhībǐ, bǎizhnbǎishng] รู้เขารู้เรา รบร้อยครั้งชนะร้อยครั้ง 纸老虎 [zhǐlǎohǔ] เสือกระดาษ 指桑骂槐 [zhǐsāng mh...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口