实用越南语词汇(12)

外语培训 2020-02-07 13:56www.facebook-novi.com外语学习
 hàn gắn v.修补,修复       vết rạn/nứt n.裂痕     xu thế/hướng n.趋势,趋向   

lên tới đỉnh cao 达到顶峰         thương thuyết quan hệ xuyên Đại Tây Dương跨大西洋关系       nguyên nhân nằm sâu 深层次原因     cãi vã v.吵架    bối cảnh 背景     

tất nhiên n&adv.自然(的事)    xoá bỏ(mâu thuẫn)消除      trở nên gay gắt v.激化      

chính trị địa dư地缘政治         mục tiêu chiến lược 战略目标    

năng lực phòng vệ防务能力       đọ sức 较量→đọ sức công khai 公开较量   

uy hiếp/ đe doạ n/v..威胁       chiến tranh lạnh冷战    

NATO do Mỹ đứng đầu以美国为首的北约    chiến lược toàn cầu全球战略   

chịu tai hạo của hai cuộc đại chiến thế giới 遭受两次世界大战的灾难    

ngẫu nhiên n&adv.偶然     quan niêm giá trị chung共同价值观   

xây ra xung dột 发生冲突    nhấn mạnh v.强调   hoà dịu/hoãn mâu thuẫn v.缓解矛盾     

biến đổi sâu sắc n.深刻变化    môi trường quốc tế国际环境      tư pháp司法     

di dân移民       tôn giao 宗教       quan điểm hơn qua so với sự thật言过其实  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口