实用越南语词汇(24)

外语培训 2020-02-07 13:58www.facebook-novi.com外语学习
 đèn màu phản chiếu彩色的反射灯   

tiếng mái chèo khua 桨声     trên nửa ngày大半天时间  

trầm trồ khen ngợi,không muốn rời đi赞不绝口,流连忘返       đặt chân v.止步   

Lý Giang được ví là cuốn tranh dài trăm dặm被誉为百里画廊的漓江   hang động洞   

trào dâng溢出       la đà v.摇曳,摇晃     màn đêm buông xuống夜幕降临  

dòng thác nhân tạo人工瀑布   

 

第九章风光景点

phần còn其余部分      đường bờ biển 海岸线    Cẩm Phả锦普  

đá vôi石灰    kiến tạo địa chất地质构造    đặc v.满足   

ngoạn mục adj.悦目,醒目    hình tam giác三角形     di tích遗迹     

khu vực đệm缓冲区    danh thắng名胜     kế bên旁边,靠边   

sống động adj.生动,活泼    ngỡ v.疑为,以为:ta ngỡ như lạc vào một thế giới cổ tích  

lạc v.迷失;走调    câu cá v.钓鱼   diệu kỳ adj.奇妙  

biến hoá khôn lường变化莫测      đại thi hào大文豪,大诗人  

tạo hoá n.造化,造物    mệnh danh v.命名,起名    chốn trần gian尘世间 

thương cảng商港   nổi tiếng một thời闻名一时     xa hơn chút nữa更远一点

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口