实用越南语词汇(21)

外语培训 2020-02-07 13:58www.facebook-novi.com外语学习
 nhu cầu năng lựơng需求量   giá thành成本   thu nhập tài chính财政收入  

hợp đồng bao thầu承包合同   cùng có lợi互利互惠  công trình sư工程师   số liệu数据清单 

giá quyết toàn cuối cùng结算  

phạm vi chêng loch không quá công trừ 8%正负差认可价     chạy thử v.调试  

bồi thường đòi khoản索赔损失    bản thiết kế设计图纸    thao tác v.操作     

đình chỉ hợp đồng v.终止合同      gánh chịu v. 负责      danh mục n.清单    

máy móc仪表,机械    làm lại v.重做        toát yếu hội đàm会谈纪要      bản sao副本   

 

第七章广告

Trong suốt adj.清澈,透彻  rửc rỡ adj.灿烂  choáng ngợp n.眩晕   lung linh v.闪闪发光,闪烁    

không gian 3 chiêu三维空间    lăng kính三菱镜   kim cương金刚石   

độ bóng亮度   toả sáng v.发光   nét son脸上的脂粉  gợi cảm v.有诱惑感    

kiểm nghiệm v.检验   dị ứng v.过敏     chính hiệu正牌     pha hương v.配制,掺杂   

quyết định thành lập số企业成立批文  cấp v.签发  số tài khoản账号  giấy chứng nhận营业      trạm biến thế điện输变电站  kỹ thuật điện lạnh制冷技术  nông sản农产品   thuỷ sản水产品  

hàng thủ côngmỹ nghệ工艺品   sản phẩm dệt may  chuyển giao v.转让    uy tin n.信誉   

khử trùng n.消毒,杀虫    vi khuẩn细菌   diệt (vi khuẩn) v.消灭,杀掉

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口