实用越南语词汇(17)

外语培训 2020-02-07 13:57www.facebook-novi.com外语学习
 第五章经济专论

khủng hoảng kinh tế 经济危机     chứng khoán 证券   chứng minh n&v.证明,证件   

tài chính tiền tệ 金融     tụt xuống v.下跌    sở giao dịch chứng khoán证券交易所    

chỉ số cổ phiếu kinh tế 股票经济指数    trở ngại,ngăn cản,vật cản v.阻碍      

đóng cửa v.收关,收盘     với mức lớn adv. 大幅        ngược lại (liên từ)反而  

kinh tế bọt biển泡沫经济     tình hình/xu thể kinh tế 经济形势    

tương lai/viễn cảnh ảm đạm 暗淡前景  

sản sinh tác dụng mặt trái产生负面作用      nhu cầu trong nước bị suy thoái内需低迷

bất cứ một diễn biến gì đều sẽ nhanh chóng tác động tới kinh tế Nhật Bản任何变化都会迅速反映到日本经济上来    thị trường cổ phiếu股票市场

tụt giẩm mạnh v.骤减,骤跌    cảm thấy thất vọng đối với对..失望     

công ty phát hành cổ phiếu上市公司   thoát khỏi v.摆脱,逃脱   mức thua lỗ亏损额    

bin xấu đi v.恶化    sự tuần hoàn ác tính恶性循环     giữ cổ phiếu v.持股  cơ giới xí nghiệp机械厂家  lợi nhuận利润→kiếm được lợi nhuận     thâm hụt 赔(做买卖损失本钱)      

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口