实用越南语词汇(22)

外语培训 2020-02-07 13:58www.facebook-novi.com外语学习
 ngăn ngùă v.防止,防范,提防   trong lành adj.清新   môi truơng sống生活环境    

mốc meo霉菌        生长繁衍       điện phân v.电解    

đậu phộng花生       thương hiệu商号     phủ v. 覆盖,遮盖  

khoảnh khắc adv.顷刻间,转眼间   sảng khoái adj爽快     giòn adj.脆,清脆        

căn v.咬;吠     kỹ thuât chăn nuôi饲养技术 

chất xúctiến sinh trưởng生长促进剂     chất dinh dưỡng营养物质    prôtêin蛋白质  

hàm chứa nguyên tố vi lượng v.含有微量元素    tác dụng phụ副作用 

trạng thái yên tình安静状态     lưọng hoạt động tự nhiên 自然活动量     tỷ lệ sống成活率  

màu tuần hoàn v.血液循环   phàm ăn hạm ngủ v. 贪吃懒做       hồng hào adj.(脸色等)红润   

chất năng lượng能量物质

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口