实用越南语词汇(18)

外语培训 2020-02-07 13:57www.facebook-novi.com外语学习
 quyền quản lý thay 代理权    qĩu dưỡng lão  养老金       quan hệ cung cầu 供求关系       

cảm giác khủng hoảng n.危机感    biện pháp hữu hiệu 有效措施      

tâm lý bất ổn và nông nổi 不安和浮躁情绪    mất đi lý trí 失去理智    ráo riết adv.大肆   

liên tiếp nhiều ngày 连日    người phụ trách负责人   

thông tin đáng mừng值得高兴的消息   vạch điểm谷点   ngưnừg tụt giảm v.停止下跌   

leo dốc v.上坡,爬坡  Quỹ Tiện Tệ Quốc Tế国际货币基金   an ủi n&adj.安慰  

tỉnh táo adv.清醒地    chặng đưòng leo dốc上坡路    bằng phẳng   nhận thức v.意识到  

song chỉ ít lâu sau但没多久      niên hội年会   tiêu nan như mây khói v. 烟消云散       

đầu năm ngoài adv.去年年初    khối kinh tế 经济体         lan rộng toàn cầu v. 遍及全球   

nhịp đọ tăng trưởng kinh tế 经济增长速度→nhịp đọ tăng增长率     

xuất hiện suy thoái kinh tế出现经济衰退        khiến cho người chú ý 引人注意     

ra khỏi điểm thấp 走出低点        điều không còn nghi ngờ gì nữa 毋庸置疑的是

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口