实用越南语词汇(15)

外语培训 2020-02-07 13:57www.facebook-novi.com外语学习
 hiệp ước biên giới 边界协议       vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题      

triển vọng n.前景      bước sang thế kỷ mới 跨入新世纪    

góp sức tăng cường tình hữu nghị và sư hợp tác toàn diện增强友谊和全面合作     

cầu nối跳板,桥梁→làm cầu nối cho … 发挥桥梁作用        

thuỷ chung son sắt始终忠诚,一心忠于      thách thức n/v..挑战,叫板   

sự nghiệp đổi mới革新事业        nhân dân Trung Quốc anh em 兄弟般的中国人民   

trong thời gian tới 下一阶段        đi xa v.逝世         nông ,lâm ,ngư nghiệp农林渔副业     

hầu hết adj.绝大多数        thoả thuận v.达成协议     

vũ khí sát thương hàng loạt 大规模杀伤性武器     từ bỏ(chương trình) v.放弃,戒掉    

tương xứng với…v.和..相称,名符其实       tiềm năng潜能    vốn đăng ký 注册资金    

buồn với…为..伤心/烦恼     chân lý 真理    cánh đồng phì nhiêu肥沃的田野     

sáng nghiệp v.创业    đáp máy bay riêng v.乘专机   gặp mặt v.见面    ôm ấp/hôn v.拥抱     

bắt tay mang theo chất lễ tiết礼节性的握手     thu quả cây/thành quả取得成果

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口