实用越南语词汇(14)

外语培训 2020-02-07 13:57www.facebook-novi.com外语学习
 so sánh lực lượng quân sự Âu Mỹ chênh loch quá lớn 和欧美军事力量相比悬殊    

có năng lực môt mình đối chọi với Mỹ有能力单独和美国抗衡   

hạ thấp giọng phản chiến降低反战调门       làm dịu quan hệ với Mỹ 缓和美国的关系     vai trò quán tính 惯性作用    cân bằng adj. 平衡  

chia tay với ai  和..分道扬镳      gió yên sóng lặng 风平浪静  

 

第四章政论文

Cách đây 50 năm 50年前    sự kiện có ý nghĩa trọng đại lịch sử具有重大历史意义的事件   

góp phần xứng đáng vào…对..做出应有的贡献    sự nghiệp chung共同事业    

củng cố v.巩固    phát triển quan hệ hữu nghị发展友好关系     he mở v.半开半掩   

hứa hẹn n.希望    nước láng giềng 邻国          núi song liền một dải山水相连   

điểm tương đồng 相同点     cùng chung cảnh ngộ相同境遇     

chủ nghĩa đế quốc thực dân 国际帝国主义     ức hiếp v.欺侮      nô dich v.奴役   

cùng sát cánh bên nhau v.肩并肩     tạo nên một nền móng mới cho…为…奠定新的基础        

mở đường cho为..开辟道路     dày công vun đắp v.刻苦,日久功深      vượt qua v.超过      

thủ thách n.考验      trở ngại n.阻碍       xác định chiến lược quan hệ确定战略关系   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口