实用越南语词汇(13)

外语培训 2020-02-07 13:56www.facebook-novi.com外语学习
 tránh (khỏi) v.避免      va chạm lợi ích利益冲突      thực lực n.实力  

đẩy mạnh kiểm soát…加强对..的控制      thế giới đơn cực 单级世界    

không có chỗ dựa没有依据     tìm kiếm v.寻求       tìm chế/nén v.压制       

chịu thua v.示弱,认输         đối thủ cạnh tranh lớn mạnh 有利的竞争对手     

cuộc họp thượng đỉnh cở nhỏ小型首脑会议    khuốn khổ quân sự军事框架     ngăn chặn   

ra làm riêng v.另起炉灶        chứng tỏ v.表明     xung dột mâu dịch 贸易摩擦

không nghi ngờ gì adj.毋庸置疑       bố cục quốc tế国际格局

ham muốn,dục vọng欲望        dãn nở,phình to ,bành trướng v.膨胀      đứng trước v.面临    

vấn đè gay gao 棘手的问题     bị kiềm chế v.制约         thao tong, điều khiến v.操纵   

một siêu cường nhiêu nước mạnh 一超多强   tuỳ ý adv.随意,为所欲为   

mặt khác adv.另一方面     

thực lực kinh tế ngang với Mỹ 和美国平起平坐的经济实力   hợp lực n.合力 �和平

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口