实用越南语词汇(23)

外语培训 2020-02-07 13:58www.facebook-novi.com外语学习
 第八章名胜古迹

rồng lấy than rằn làm chủ thể龙的形象以蛇身为主体    

tự cường bất khuất,uốn mình bay cao自强不息,奔腾飞跃       kết tinh trí tuệ智慧的结晶    

khởi đầu từÁp Lục Giang v.东起鸭绿江         bảo tồn hoàn chỉnh v.保存完整  

công trình phòng ngự quân sự军事防御工程       nước chư hầu诸侯国   

núi đồi hiểm trở地势险要的崇山峻岭       dỡ bỏ v.拆除  

phòng ngự và chống lại sự xâm nhập của ngoại tộc抵御入侵    con đường马路  

nghị lực n.毅力   bỏ ra lao động gian khổ付出了艰苦的劳动   so với mặt trên biển海拔  

dọc đường n&adv.沿途   cửa quan关口   cửa ải 关隘    lô cốt 堡垒      tảng đá hoa cương花岗岩    xây bằng..由..砌成      móng tường n.墙基        vô song adj.无与伦比     xuyên ngang v.横跨  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口