• 中国成语的泰语版23

    两面派 [liǎngminpi] นกสองหัว 两头落空 [liǎngtulukōng] จับปลาสองมือ 两虎相斗 [liǎnghǔ xiāngdu] เสือพบสิงห์ 量力而为 [linglrwi] นกน้อยทำรังแต่พ...

  • 中国成语的泰语版22

    老牛吃嫩草 [lǎoni chīnncǎo] วัวแก่กินหญ้าอ่อน 老老实实 [lǎolǎo shishi] ตรงไปตรงมาอย่างเปิดเผย 老马识途 [lǎomǎsht] ม้าแก่รู้จักทา...

  • 中国成语的泰语版49

    雨过天晴 [yǔgu tiānqng] ฟ้าหลังฝน 欲速则不达 [ys zbd] ยิ่งรีบก็ยิ่งช้า 源远流长 [yun​yuǎn ​li​chng] เรื่องราวที่มีความเป็นมาที่...

  • 实用越南语词汇(39)

    简直đng như 浓缩了的小社会x hội được thu nhỏ kết tinh văn hođậm đ mu sắc Trung Quốc to bo报馆旧中国vo thời nước Trung Quốc cũ 民事纠纷xch mch dn sự 帮会冲突xung dột giữa cc bang hội 当众trướ...

  • 实用越南语词汇(35)

    既又①vừalại :ch vừa l thứ đồ uống giải kht,lại l thức ăn chống đi; ②vừavừa : 日常生活中不可缺少的提神醒脑、生津解渴的饮料thứ chất thng thường khng thể thiếu được trong sinh hoạt h...

  • 实用越南语词汇(34)

    第十一章文化介绍 解毒消炎的万能药thứ thuốc vạn năng khử độc ,tiu vim 近代医学y học cận đại 营养成分thnh phần dinh dưỡng 降压hạ huyết p 抗癌抗辐射chống ung thư,chống bức xạ 多功能的...

  • 实用越南语词汇(33)

    都有春天的趣味 loại cy c mu xanh cả về bốn ma常绿植物 gọn gang整洁,整齐的 ngăn nắp井然有序的:phong cch gọn gang ngăn nắp phong cch cổ sư chất phc 风格古朴 kh thch hợp được dặt trong buồng ngủ...

  • 实用越南语词汇(32)

    những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题 sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署 lạm dụng chức quyền 滥用职权 nguyn tc chung 总原则 chất phc trang nh质朴典雅 sạch se găn nắp整洁有序 lắp đn 装...

  • 实用越南语词汇(31)

    bước sng quang di波长长的光 thần kinh no 脑神经 khiến cho con người lin tưởng ngọn lửa v nh sng mặt trời 使人联想到火和太阳光 sử dụng một cch ring lẻ单独使用 rạng rỡ v.光耀,闪耀;笑逐颜开:l...

  • 实用越南语词汇(30)

    心理需要nhu cầu tm l 水彩画tranh mu 油画tranh sơn dấu căn nh sng sủa 明亮的房屋 c mối tương quan hết sức chặt chẽ v.密切相关 mi trường yn tĩnh đẹp đẽ环境优美安静 khng khlưu thng dễ dng v.空气畅...

  • 实用越南语词汇(29)

    第十章生活杂文 良好的居住环境mi trường sinh hoạt lnh mạnh 理想的居住环境mi trường cư tr l tưởng 长寿adj.trường thọ 住房n.nh ở ,mi trường lnh mạnh 寿命n. tuổi thọ 山清水秀的(nơi) non xanh nư...

  • 实用越南语词汇(28)

    ln gi xun 一阵春风 cnh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋 tiếng ht 鸣叫声 trong trẻo清亮 nh nắng阳光 mức độ nắng nng 几分酷暑 tiếp ghp với紧挨着 ven hồ湖边 bng to sắc thắm花大色艳 ngắ...

  • 实用越南语词汇(27)

    m-tp模特丽人 nổi tiếng/danh adj.著名,闻名 lưu truyền rộng ri 广泛流传 dn gian 民间 lừng danh v. 驰名,著名 thắng cảnh tiu biểu代表性胜景 kiều diễm adj.娇艳 vinh dự đăng cai主办,东道主: vinh dự đă...

  • 实用越南语词汇(26)

    vẫy tay 招手 điểm trung tm tn của中间 phng tầm mắt 举目四望 ph dung芙蓉 tử vi 紫薇 hoa quế桂花 anh đo樱桃 nắng nng酷热 vo/khoảng năm Khang Hi/Hy康熙年间 liền gốc并蒂莲 giống (sc vật,cy trồng)品种...

  • 实用越南语词汇(25)

    vua cha帝王 bt tch笔迹 từng ng rừng cy nhiệt đới热带雨林 rạn san h珊瑚礁 ci ni n.发源地,摇篮 sửng sốt惊愕 gc độ nh snggc nnh từ trn cao nhn xuống俯视 căn cứ vo v.依据,依据 thuộc khối x hội tự文史...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口