实用越南语词汇(20)

外语培训 2020-02-07 13:58www.facebook-novi.com外语学习
 bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡       tình hình trước mắt眼前的形势   

gập ghềnh崎岖不平    chông gai荆棘,艰险

 

第六章合同

hợp đồng mua bán买卖合同      tránh mưa v.避雨     Tráng v.刷洗,涑洗  màng n.膜 

tổ máy机组      vải布料     kiêu型号     nồi hơi锅炉     phụ tùng配件,零配件 

đường ống管道   khổ rộng幅度,宽幅     thay thể v.取代,代替    thiết bị đồng bộ配套设备 

lắp đặt v.安装,装置     cử v.选派,派     bảo hành v.保修     đặt mua订购     vật tư物资    

loạt (量词)批,列      nhựa树枝,塑料      xuất nhập cảnh出入境     ứng trước v.预付  

biên bản纪录,录案    nghiệm thu验收     dây chuyền项链,流水线    giao hàng 交货    

giao nhận (tiền,hàng hoá) v.交接     tiền đặt cọc n.订金    Hữu Nghị Quan友谊关   

chứng chỉ证件  chứng chỉ thương kiểm商检证明    bốc dỡ装卸   bất khả kháng不可抗    

thương lượng trên tinh thần hữu hảo để giai quyết本着友好协商的精神解决问题    

đóng dấu盖章   theo thong lệ tranh chấp hợp đồng quốc tế按国际惯例    dự kiến v.预计

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口