实用越南语词汇(16)

外语培训 2020-02-07 13:57www.facebook-novi.com外语学习
 hàng loạt 一系列       ký kết v.签署   dự án đường ray nhẹ 轻轨项目 

Bị vong lụcthông cảm谅解备忘录   cam kết v.保证,承诺    sản xuất phân hoá học化肥生产   

kiểm dịch đối với thực vật植物检疫     điểm lại adv.纵观   nhận thức chung 共识   

giữ vững v.坚定,把握好       thong cảm và nhân nhượng cho nhâu v.互谅互让

hài lòng trước vói对..表示满意     hiệp định hoạch định đường ranh giới Vinh Bắc Bộ北部湾划界协定     theo đúng thời gian quy định如期         nhường nhịn v. 让步    

tiến trình hoạch định đường ranh và lập cột mốc 划界立碑进程

công tác hoạch định đường biên giới 勘界工作     vấn đề nhạy cảm敏感问题

vươn lên một bình dài mới步上了新台阶       vượt mức và trước thời hạn 提前超额实现  

xu thế phát triển发展势头

chung ta vui mừng thấy rằng trước thềm thế kỷ mới, chân trời hữu nghị đang hé mở một tương lai đầy hứa hẹn我们高兴地看到,在世纪之交,越中友谊的天空呈现出充满希望的曙光

công tác các mặt liên quan tiếp theo sau đó相关的后续工作

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口