实用越南语词汇(11)

外语培训 2020-02-07 13:56www.facebook-novi.com外语学习
 cung điện hoàng gia 皇家宫殿      quy hoạch kiến truc建筑规模    xét về…从…看   

chệnh lệch n.差异,差别            lối tư duy 思维方式       kỹ xảo điêu luyện 精湛技术 

truyền dạy…cho把…传给,传承      chen chân vào跻身…    hang ngũ tiên tiến先进行列  

thường gia Đài Loan台商   xí nghiệp vốn Đài Loan台资企业  

đông đảo quần chúng nhân dân 广大人民群众     ngành báo chí và in ấn 报纸印刷行业  

dốc sức cố gắng 加倍地努力      khó khăn thực tế实际苦难    

đồn đại v. 流(流传,传播): lời bịa đặt; lời đồn đại.流言     giờ đây/hiện nay如今     

chùn bước v.怯步     vào chốn rừng 上刀山 →chông biển lửa下火海     nhiều điều bất tiện诸多不便    cuộc đời人生       cư dân 居民         ý nguyện 意愿  

vạn cổ trường thanh万古长青 →mãi mãi xanh tươi       tai nạn bất ngở 突发事件     

tàn ngập              bầu không khí hân hoan一派欢乐的氛围     phòng tiệc宴厅  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口