• 越南语百家姓词汇2

    昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) 宣(Tuyn) 贲(B) 邓(Đặng) 郁(c) 单(Đan) 杭(Hng) 洪(Hồng) 包(Bao) 诸(Chư) 左(Tả) 石(Thạch) 崔(...

  • 越南语医院词汇 2

    手术室phng mổ 内科nội khoa 外科ngoại khoa 妇产科khoa sản 儿科khoa nhi 皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 神经科khoa thần kinh 眼科nhn khoa ,khoa mt 耳鼻喉科khoa tai mũi họng 口腔科khoa răng hm mặt 泌尿...

  • 越南语医院词汇

    综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 妇产医院bệnh viện phụ sản 儿童医院bệnh viện nhi đồng 口腔医院bệnh viện răng hm mặt 牙科医院bệnh viện nha khoa 传染病医院bệnh viện chữa...

  • 越南语债券词汇

    债券持有人người c phiếu cng tri 公债cng tri 政府债券tri phiếu nh nước 国库券tn phiếu nh nước ,tri phiếu kho bạc nh nước 国库债券tri phiếu kho bạc 建设债券tri phiếu xy dựng 市政公债cng tri thị...

  • 越南语股票词汇

    普通股cổ phiếu thường 法人股cổ phiếu c đủ tư cch php nhn 优先股cổ phiếu ưu đi 热门股票cổ phiếu hấp dẫn 存信股票cổ phiếu tn dụng 记名股票cổ phiếu ghi sổ 无记名股票cổ phiếu v danh (...

  • 越南语证券词汇

    可换证券chứng khon ( c thể ) đổi 上市的证券chứng khon được nim yết,chứng khon trong danh mục 流通证券chứng khon lưu thng 滞价证券chứng khon bn chậm 优先证券chứng khon ưu tin 合法证券chứng khon hợ...

  • 越南语旅游词汇4

    游乐园cng vin vui chơi giải tr 国家森林公园cng vin quốc gia ,vườn quốc gia 微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ 假日野营区trại d ngoại ngy nghỉ 野营胜地nơi c cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋phng nhỏ...

  • 越南语旅游词汇3

    登山鞋giy leo ni 旅行箱va li du lịch 帆布行李袋ti du lịch bằng vải 折叠式旅行袋ti du lịch gấp 手提旅行袋ti du lịch xch tay 旅行皮包ti du lịch da 折叠式背包ba l gấp 旅行袋ti du lịch 登山装备tra...

  • 越南语旅游词汇2

    观光团đon tham quan du lịch 旅游团đon du lịch 团体旅游đi du lịch theo đon 有导游的团体旅游đi du lịch theo đon c hướng dẫn vin du lịch 自选旅游地旅行hnh trnh du lịch tự chọn điểm du lịch 公费旅...

  • 越南语结婚词汇4

    纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ( lễ hai năm trn sau khi cưới ) 皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( trn 3 năm ) 木婚(...

  • 越南语结婚词汇 3

    婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới 婚礼lễ cưới 教堂婚礼hn lễ ở nh thờ 婚宴厅phng tiệc cưới 喜酒tiệc cưới 喜饼...

  • 越南语礼节词汇3

    闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu khch 嘉宾khch đặt tiệc 上宾thượng khch 国宾quốc của nh nước 国宴 quốc yến 欢迎宴会...

  • 越南语礼节词汇 2

    国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đội 中秋节tết Trung thu 月饼bnh Trung thu 赏月ngắm trăng 国庆节ngy Quốc khnh 重阳节tết T...

  • 越南语礼节词汇

    元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng thin 烟花 pho hoa 除夕 giao thừa 守岁 thức đm 30 đn giao thừa 年夜饭 bữa tiệc đm giao thừa...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口