越南语旅游词汇3

外语培训 2020-02-07 11:21www.facebook-novi.com外语学习

 

登山鞋giày leo núi

旅行箱va li du lịch

帆布行李袋túi du lịch bằng vải

折叠式旅行袋túi du lịch gấp

手提旅行袋túi du lịch xách tay

旅行皮包túi du lịch da

折叠式背包ba lô gấp

旅行袋túi du lịch

登山装备trang bị leo núi

睡袋túi ngủ

睡垫đệm ngủ

旅行毯thảm du lịch

折叠床giường gấp

折叠椅ghế gấp

旅行壶bình du lịch

旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch

野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic

急救箱thùng cấp cứu

旅游列车xe hoả du lịch

旅游客车xe khách du lịch

空中游览车xe cáp treo

游览船tàu thuỷ du lịch

游船du thuyền

游艇ca nô du lịch

高空索道đường cáp treo

缆车xe cáp treo

景点门票vé vào cửa tham quan du lịch

不收门票nơi không thu vé vào cửa

门票费tiền vé vào cửa

景点khu phong cảnh

旅游胜地khu du lịch

观光旅游点điểm tham quan du lịch

名胜古迹danh lam thắng cảnh

人文景点cảnh quan nhân văn

自然景观cảnh quan thiên nhiên

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口