越南语医院词汇 2

外语培训 2020-02-07 11:22www.facebook-novi.com外语学习

 

手术室phòng mổ

内科nội khoa

外科ngoại khoa

妇产科khoa sản

儿科khoa nhi

皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )

神经科khoa thần kinh

眼科nhãn khoa ,khoa mát

耳鼻喉科khoa tai mũi họng

口腔科khoa răng hàm mặt

泌尿科khoa tiết niệu

矫形外科khoa ngoại chỉnh hình

骨科khoa xương

心脏外科khoa tim

脑外科khoa não

针灸科khoa châm cứu

推拿科khoa xoa bóp

化验科phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )

放射科khoa phóng xạ

理疗室phòng vật lý trị liệu

电疗室phòng điều trị bằng điện

化疗室phòng hoá trị

心电图室phòng điện tim

超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm

药房phòng dược ( nhà thuốc )

血库ngân hành máu

护理部phòng hộ lý

病房phòng bệnh

妇产科病房phòng hậu sản

隔离病房phòng cách ly

观察室phòng theo dõi

病床giường bệnh

医务人员nhân viên y tế

院长viện trưởng

医务部主任trưởng phòng y vụ

门诊部主任trưởng phòng khám

护士y tá

护士长y tá trưởng

助产士y tá,y sĩ hộ sinh

化验师bác sĩ xét nghiệm

药剂师dược sĩ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口