越南语结婚词汇 3

外语培训 2020-02-07 11:20www.facebook-novi.com外语学习

 

婆婆mẹ chồng

岳父bố vợ

岳母mẹ vợ

男方nhà trai

女方nhà gái

婆家nhà chồng

娘家nhà vợ

亲家thông gia

喜帖thiệp cưới

婚礼lễ cưới

教堂婚礼hôn lễ ở nhà thờ

婚宴厅phòng tiệc cưới

喜酒tiệc cưới

喜饼bánh cưới

红双喜字贴chữ song hỉ đỏ

喜幛trướng mừng

花轿kiệu hoa

五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc

撒米rắc gạo

婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễ cưới

婚礼彩车xe đón dâu

婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ

夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau

洞房động phòng

花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )

结婚戒子nhẫn cưới

结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới

新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu

嫁衣áo cưới

婚纱váy cưới

婚礼鞋giầy cưới

伴娘礼服quần áo của phù dâu

伴郎礼服quần áo của phù rể

娶老婆(通俗说法) cưới vợ

嫁老公(通俗说法) lấy chồng

嫁装箱hòm đỏ cưới

嫁妆( 结婚用品) đồ cưới

贺礼quà mừng cưới

结婚礼品quà cưới

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口