• 越南语成语600句《十三》

    241 Gi no đứt dy 物极必反 242 Giả ngy giả ng 装疯卖傻; 装聋作痴 243 Gi tri non hạt (gi di non hột); miệng hm gan sứa;miệng cọp gan thỏ 外强中干;色厉内荏 244 Giả vờ giả vịt 无病呻吟 245 Giặc đế...

  • 越南语蔬菜词汇

    高良姜củ giềng 香茅củ sả 黄姜củ nghệ 芫茜l mi tu,ng gai 空心菜rau muống 落葵rau mồng tơi 树仔菜rau ngt 罗望子quả me 木鳖果quả gấc 山竹果quả mng cầu 豇豆đậu đũa 黄豆đậu tương,đậu nn...

  • 越南语羽毛球词汇

    边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điểm 底线 đường bin ngang 发球区chỗ pht cầu 反手击球quất tri tay 反手扣杀 đập tri...

  • 越南语电影节词汇

    奥斯卡金像奖giải tượng cng Oscar 百花奖giải Trăm hoa 柏林国际电影节lin hoan phim quốc tế Beclin 电影节lin hoan phim 东京国际电影节lin hoan phim quốc tế Tokyo 加莱-古柏奖giải Gary Cooper 戛纳国际电影...

  • 越南语鞋类词汇

    越南语鞋类词汇 绑带鞋giầy thắt dy 布鞋giầy vải 草鞋giầy cỏ 长筒靴bốt cao cổ 低跟鞋giầy đế thấp 钉鞋giầy đinh 短统靴giầy ngắn cổ 帆布鞋giầy vải bạt 高跟鞋giầy cao gt 海棉拖鞋dp...

  • 越南语外事往来词汇

    越南语外事往来词汇 拜会 đến cho 拜见 đến thăm 备忘录bản ghi nhớ 表示慰问tỏ lng thăm hỏi 表示遗憾tỏ lng thương tiếc 承认cng nhận 出访sang thăm 穿梭外交ngoại giao con thoi 答谢宴会tiếc đ...

  • 越南语建筑工业词汇

    越南语建筑工业词汇 凹瓦ngi lm C型钢梁x gồ C I型钢thp chữ I 白灰水nước vi trắng 白水泥xi măng trắng 百叶板thanh gỗ mảnh để lm mnh 斑纹 đường vằn 板梁 đ dầm 板条gỗ vn 板条地板sn vt lt 板岩...

  • 越南语星座词汇

    Dương cưu (Bạch Dương to )- Aries (21/3 - 19/4): =白羊座 Kim ngưu - Taurus (20/4 - 20/5)=金牛座 Song sinh( Song Tử to)- Gemini (21/5 - 21/6)=双子座 Cự giải - Cancer (22/6 - 22/7)=巨蟹座 Sưtử - Leo (23/7 - 22/8)=狮子座...

  • 越南语禽类词汇

    八哥con sao 白鹦vẹt mo 百灵chim sơn ca 斑鸠chim ngi 苍鹭con diệc mốc 苍鹰chim ngư 雏鸟chim non 翠鸟chim bi c 大雁chim nhạn 雕chin đại bng 杜鹃chim đọ quyn 蜂雀chim ruồi 凤凰phượng hong 鸽子chim bồ cu 海...

  • 越南语甜品饮料词汇

    八宝粥ch bt bảo 白兰地rượu brandy 白葡萄酒rượu nho trắng 冰淇淋kem 冰淇淋圣代kem sundae 纯净水nước tinh khiết 蛋布丁bnh budding nhn trứng 点心mn trng miệng 杜松子酒rượu gin 果汁汽水nước hoa q...

  • 越南语教学科研词汇

    百分制quy chế điểm 100 班lớp 班会họp lớp 班级lớp 班长lớp trưởng 被动学习học bị động 笔试thi viết 必修课mn bắt buộc 毕业考试thi tốt nghiệp 毕业论文kha luận tốt nghiệp 闭卷考试thi...

  • 越南语部分反义词词汇

    cao(高) thấp(低) nhanh快chậm慢 mớI 新 cũ旧 di 长 ngắn短 gi 老trẻ 年轻 nhiều 多 t少 lớn大nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好xấu坏 đẹp (xinh)漂亮美丽đẹp trai帅xấu丑 nng热 lạnh (rt )冷 sạch干净bẩ...

  • 越南语昆虫与爬行类词汇

    白蚁con mối 壁虎thạch sng 变色龙com k nhng 蚕tằm 苍蝇ruồi 蝉 con ve 蟾蜍cc 臭虫bọ xt 飞蛾su bườm 钩虫giun mc cu 果蝇ruồi giấm 蝴蝶bướm 黄蜂ong nghệ 蝗虫chu chấu 蛔虫giun đũa 甲虫bọ cnh cứng...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口