越南语债券词汇

外语培训 2020-02-07 11:22www.facebook-novi.com外语学习

 

债券持有人người có phiếu công trái
公债công trái
政府债券trái phiếu nhà nước
国库券tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước
国库债券trái phiếu kho bạc
建设债券trái phiếu xây dựng
市政公债công trái thị chính
地方债券trái phiếu địa phương
可兑换债券trái phiếu có thể đổi thành tiền
受益债券trái phiếu lợi tức
抵押债券trái phiếu có thế chấp
货币债券trái phiếu tiền tệ
信用债券trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn
工业债券trái phiếu công nghiệp
无息债券trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động
替续债券trái phiếu đảo nợ
无记名债券trái phiếu vô ký danh
长期债券trái phiếu dài hạn
短期债券trái phiếu ngắn hạn
债券溢价trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
债券还本hoàn vốn trái phiếu
债券息票phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi
息票掉换券giấy chuyển đổi phiếu lợi tức

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口