• 越南语婚礼词汇 1

    彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c du tương lai 试婚sống chung thử 抢婚cưỡng hn 私奔nam nữ rủ nhau chạy đi nơi khc sinh...

  • 越南语政治词汇

    政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm 党务公开cngkhaicngviệcĐảng 公务员考试thicngchức 基层党组织tổchứccơsởĐảng 绩...

  • (职位翻译)“第十三届中越青年友好会见”活

    B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共青团中央常委、宣传部部长 Uỷ vin Ban Thường vụ, Trưởng ban thanh nin Trung ươngĐon胡志明共...

  • 越南语社会民生词汇

    社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhnthấtnghiệp 打卡机myquẹtthẻ 最低工资mứclươngtốithiểu 住房公积金vốntchlũymuanhở...

  • 越南语经济词汇

    经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhthi 泛北部湾经济合作HợptckinhtếvịnhBắcBộmởrộng 封关运作hoạtđộngkhpkn(trongkhubả...

  • 越南语医院词汇 4

    低热(烧) sốt nhẹ 高热(烧) sốt cao 寒战rt run 头痛đau đầu 失眠mất ngủ 心悸hồi hộp 昏迷ngất 休克sốc 牙疼đau răng 胃痛đau dạ dy 关节痛đau khớp 腰痛đau lưng 胸痛tức ngực , đau ngực 急性腹...

  • 越南语疾病词汇

    肝硬化sơ gan 肠梗阻tắc ruột 肾结石sỏi thận 膀胱结石sỏi bng quang 尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) b đi 尿毒症bệnh ur huyết 子宫下垂sa dạ con 月经不调kinh nguyệt khng đề...

  • 越南语饮食词汇2

    电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi p suất 隔水蒸chưng cch thủy 锅铲xẻng cơm 锅盖nắp xoong 烘sấy 红烧kho 胡萝卜素...

  • 越南语煤矿工业词汇

    越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lăn 褐煤than li-nht 厚煤层 vỉa than dy 焦煤than bo 截煤机my chặt than 井下运煤chuyển t...

  • 越南语地方戏曲词汇

    越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ 滑稽戏hi kịch 淮剧Hoi kịch 黄梅戏nhạc kịch Hong Mai 徽剧Huy kịch 晋...

  • 越南语机械配件词汇

    Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh制动盘 Bạc chao关节轴承 Bnh rănglai 齿轮圈 Bơm nước水泵组件 Trục lai bơm li 转向油...

  • 越南语百家姓词汇3

    戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Quốc) 文(Văn) 寇(Khấu) 广(Quảng) 禄(Lộc) 阙(Khuyết) 东(Đng) 欧(u) 殳(Th) 沃(Ốc) 利(Lợi) 蔚...

  • 越南语水果词汇2

    苹果to ty 苹果核hạt to 苹果皮vỏ to 苹果汁nước to 梨quả l 莱阳梨l Lai Dương 砀山梨l Đng Sơn 雪梨l tuyết 冬梨l ma đng 白梨bạch l (l trắng ) 梨核hạt l 橙子cam 橘子qut 红橘qut đỏ 无籽橘qut khng...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口