• 越南语常见疾病词汇

    出血chảy mu 出疹子nổi ban đỏ 低热sốt nhẹ 恶心buồn nn 耳鸣 tai 发冷pht lạnh 发烧sốt 浮肿ph 腹胀chướng bụng 干咳ho khan 干呕nn khan 肝肿大gan to 高热sốt cao 关节痛 đau khớp 寒战rt run 幻觉 ả...

  • 越南语膳食词汇2

    牛肉thịt b 牛肉粉phở b 牛肉干thịt b kh 糯米饭xi 皮蛋trứng bch thảo 切粉phở 肉松ruốc 烧鸭vịt quay 瘦肉thịt nạc 水煮蛋trứng luộc 酸奶sữa chua 笋干măng kh 糖 đường 晚餐cơm chiều 味精m ch...

  • 越南语膳食词汇 1

    八角hoa hồi 白切鸡g luộc 包子bnh bao 菜单thực đơn 菜系mn ăn cc vng 叉烧x xu 炒饭cơm rang 炒粉phở xo 炒面m xo 春卷nem 醋dấm 蛋糕bnh ngọt 豆腐 đậu phụ 豆浆sữa đậu nnh 法国菜mn ăn php 方便面m ă...

  • 越南语人体器官词汇2

    腹bụng 腹股沟 hng 腹肌cơ bụng 肝gan 感觉器官cơ quan cảm gic 感觉神经thần kinh cảm gic 肛门hậu mn 睾丸hn di 股骨xương đi 骨骼bộxương 关节khớp 横隔honh cch m 横韧带 dy chẳng ngang 虹膜cng mạc 喉...

  • 越南语水果词汇

    芭蕉chuối ty 槟榔cau 菠萝dứa 草莓du ty 橙子cam 番石榴 ổi 甘蔗ma 柑橘qut 橄榄quả trm 哈密瓜dưa bở Tn Cương 海棠果quả hi đường 黑莓du đen 毛荔枝chm chm 火龙果thanh long 鸡蛋果quả trứng g 金橘...

  • 越南语成语词汇

    1.yu thch khng muốn rời 原文解析:Miu tả yu thch 1 vật g đ đến mức cầm trong tay khng nỡ đặt xuống,khng muốn rời. 解释:爱不释手 2. an phận thủ thường 原文解析:Lun tun thủ bổn phận,khng c hn...

  • 越南语体操词汇

    鞍马 yn ngựa 单杠 x đơn 垫上运动 động tc trn đệm 吊环 vng treo 叠罗汉 xếp người 分腿 giạng chn 俯卧撑 nằm sấp chống tay 高低杠 x lệnh 规定动作 động tc quy định 加分 thm điểm 健美操 thể...

  • 越南语电脑词汇

    电缆: Dy cp 电源线: Dy điện nguồn 支架: Gi đỡ DC 电源线 : Dy Điện nguồn DC 声音电缆: Cp m thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimedia 显示器和支架 : Mn hnh v Gi đỡ 前面板 Pha trước 后面板...

  • 越南语重型汽车词汇

    重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko dọc 转向节bộ khống chế (số vng quay) 排气尾管ống xả khi;đoạn ống thải (s...

  • 越南语百家姓词汇1

    100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(Vương) 馮(Phng) 陳(Trần) 褚(Trử) 衛(Vệ) 蔣(Tưởng) 沈(Thẩm) 韓(Hn) 楊(Dương) 朱(Chu) 秦(Tầ...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口