• 越南语成语600句《二十七》

    521 Tham bt bỏ mm 拣了芝麻、丢了丝瓜 522 Tham tiền phụ ngi 见利忘义 523 Tham th thm 贪小便宜吃大亏 524 Thao thao bất tuyệt, ni luyến thắng 滔滔不绝 525 Thắng khng kiu, bại khng nản 胜不骄、败不馁 526...

  • 越南语成语600句《二十六》

    501 Tiền no việc ấy 专款专用 502 Tiền nhn hậu quả 前因后果 503 Tiền thật m phết (x) mo 真钱买假货 504 Tin trch kỷ, hậu trch nhn 先责己、后责人 505 Tiền trảm hậu tấu 先斩后奏 506 Tiền trao cho mc...

  • 越南语成语600句《二十五》

    481 Rượu vo lời ra 酒入言出;酒后吐真言 482 Sch dp theo khng kịp 望尘莫及 483 Sai con ton , bn con tru 一念之差 484 Sai một ly, đi một dặm 一步错,步步错; 差之毫厘谬已千里 485 Sng nắng chiều mưa 朝令...

  • 越南语成语600句《二十四》

    461 Phải một ci, vi đến gi 因噎(ye)废食噎 462 Ph phạm của Trời 暴残天物 463 Phng người ngay, khng phng kẻ gian 防君子不防小人 464 Phc bất trng lai, họa v đơn ch 福不双降,祸不单行 465 Qu lứa lỡ th 大...

  • 越南语成语600句《二十三》

    441 Ngưu tầm ngưu m tầm m 臭味相投 442 Ngưu tầm ngưu, m tầm m 物以类聚 443 Nhạt như nước ốc (ao bo); nhạt toẹt (ăn như nhai sp) 味同嚼蜡 444 Nhắc To Tho, To Tho đến 说曹操曹操到 445 Nhắm mắt lm ngơ...

  • 越南语成语600句《二十二》

    421 Nước đến chn mới nhảy 江心补漏;临渴掘井;临陈磨枪 422 Nước đổ l khoai; gi thoảng bn tai 风吹马耳 423 Nước mắt c sấu 鳄鱼眼泪 424 Nước nổi bo nổi 水涨船高 425 Ngy vui ngắn chẳng ty gan...

  • 越南语成语600句《二十一》

    401 Ni khoc khng biết ngượng mồm 大言不惭 402 Ni một đng, lm một nẻo 出尔反尔;说一套作一套 403 Ni như rồng leo, lm như mo mửa 眼高手低 404 Ni phải củ cải cũng nghe 顽石点头 405 Ni sao lm vậy 言行一...

  • 越南语成语600句《二十》

    381 Mở cờ trong bụng 心花怒放;眉飞色舞 382 Mở cửa sổ thấy ni 一针见血 383 Mũ ni che tai 置若罔闻 384 Mua dy buộc mnh 作茧自缚;庸人自优 385 Ma gậy vườn hoang, lm mưa lm gi 为所欲为 386 Ma rừu qu...

  • 越南语成语600句《十九》

    361 M kim đy biển 海里捞针 362 Mong như mong mẹ về chợ 盼母市归 363 Mồ cha khng khc khc nhầm tổ mối 哭错了坟头 364 Mỗi cy mỗi hoa, mỗi nh mỗi cảnh 家家有本难念的经 365 Mi hở răng lạnh; mu chảy r...

  • 越南语成语600句《十八》

    341 Mặt my hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开 342 Mặt my ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸 343 Mặt người dạ th, th đội lốt người 衣冠禽兽 344 Mắt nhắm mắt mở 睁一只眼闭一只眼...

  • 越南语成语600句《十七》

    321 Lng tham khng đy 欲窿难填 322 Lng g phao tỏi 鸡毛蒜皮 323 Lờ năng m, v năng ko 324 Lời lẽ ba phải 模棱两可 325 Lợn lnh chữa lợn qu 弄巧成拙; 好猪医成死猪 326 L kh vc ci lu chạy, tẩm ngẩm tầm ngầm...

  • 越南语成语600句《十六》

    301 Lạy ng ti ở bụi ny; chưa khảo đ xưng 不打自招;此地无银三百两 302 Lắm mối tối nằm khng 筑室道谋 303 Lắm si khng ai đng cửa cha 和尚多了山门没关 304 Lắm thầy nhiều ma 众口难调 305 Lập lờ...

  • 越南语成语600句《十五》

    281 Khng ch bắt mo ăn cứt ; bắt ch đi cy 赶鸭子上架 282 Khng đội trời chung 不共戴天 283 Khng phải nghĩ ngợi 不假思索 284 Khua ching g m 摇旗呐喊 285 Khư khư như ng giữ oản 孤行已见 286 L lnh đm l rch 物上...

  • 越南语成语600句《十四》

    261 Hnh động theo cảm tnh 意气用事 262 Hạt gạo trn sng 硕果仅存 263 Hay lm kho tay 熟能生巧 264 Hậu sinh khả y, con hơn cha, tr hơn thầy 青出于蓝 265 H voi bắn sng sậy, ph trương thanh thế 虚张声势 266 Hoa...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口