越南语婚礼词汇 2
外语培训 2020-02-07 11:19www.facebook-novi.com外语学习
结婚kết hôn
指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
订婚đính hôn
订亲ăn hỏi
聘礼sính lễ