越南语证券词汇

外语培训 2020-02-07 11:21www.facebook-novi.com外语学习

 

可换证券chứng khoán ( có thể ) đổi

上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục

流通证券chứng khoán lưu thông

滞价证券chứng khoán bán chậm

优先证券chứng khoán ưu tiên

合法证券chứng khoán hợp pháp

金边证券chứng khoán viền vàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .

证券基价giá cố định cơ bản của chứng khoán

证券投机đầu cơ chứng khoán

证券投机商号hiệu buôn đầu cơ chứng khoán

证券的买空bán non

证券的附签ký kèm trong chứng khoán

收买证券者người thu mua chứng khoán

销售证券者người bán chứng khoán

证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán

投资组合tổng vốn ,quỹ đầu tư

破产phá sản

破产者người bị phá sản , người hết vốn chơi

证券交易giao dịch chứng khoán

证券交易管理法规pháp quy quản lý chứng khoán

交易场地sàn giao dịch

市价giá thị trường

商情报告单bản báo cáo tình hình thương trường

证券经纪人người môi giới chứng khoán

交易所phòng giao dịch

交易台bàn giao dịch

佣金tiền hoa hồng

佣金给予cho...tiền hoa hồng

保证金tiền bảo đảm

贷款khoản vay

证券公司công ty chứng khoán

证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán

证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán

证券行情tình hình thị trường chứng khoán

证券市场sổ giao dịch chứng khoán ,thị trường chứng khoán

证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán

证券分析家nhà phân tích chứng khán

证券回买mua lại chứng khán

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口