越南语结婚词汇4

外语培训 2020-02-07 11:20www.facebook-novi.com外语学习

 

纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )

棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bông ( lễ hai năm tròn sau khi cưới )

皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( tròn 3 năm )

木婚(结婚五周年纪念) lễ cưới gỗ ( tròn 5 năm )

水晶婚(结婚十五周年纪念) lễ cưới pha lê ( tròn 15 năm )

银婚(结婚二十五周年纪念) lễ cưới bạc ( tròn 25 năm )

金婚(结婚五十周年纪念) lễ cưới vàng ( tròn 50 năm )
钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễ cưới kim cương ( tròn 60 năm )

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口