越南语旅游词汇4

外语培训 2020-02-07 11:21www.facebook-novi.com外语学习

 

游乐园công viên vui chơi giải trí

国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia

微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ

假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ

野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại

野营小屋phòng nhỏ trong trại dã ngoại

旅游宾馆khách sạn du lịch

汽车司机宿营地trại dành cho tài xế ô tô

游客宿营帐篷lều trại của du khách

避暑渡假区nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát

避暑胜地nơi nghỉ mát

避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát

海滨休养区khu an dưỡng bên bờ biển

太阳浴tắm nắmg

海水浴tắm biển

海滨公共浴场bãi tắm công cộng

海滨私人浴场bãi tắm tư nhân

海滨沙滩bãi biển

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口