越南语旅游词汇2

外语培训 2020-02-07 11:21www.facebook-novi.com外语学习

 

观光团đoàn tham quan du lịch

旅游团đoàn du lịch

团体旅游đi du lịch theo đoàn

有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch

自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch

公费旅游du lịch bằng công quỹ

享受优惠的团体旅游du lịch tập thể được ưu đãi

豪华游chuyến du lịch sang trọng

经济游chuyến du lịch bình dân

包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống

包价旅行du lịch bao giá

环球旅行du lịch vòng quanh thế giới

国外旅行chuyến du lịch nước ngoài

观光旅游tham quan du lịch

郊外野餐cuộc picnic dã ngoại

一日游chuyến du lịch 1 ngày  

两天游chuyến du lịch 2 ngày

蜜月旅行du lịch tuần trăng mật

周末游du lịch cuối tuần

春游du  lịch mùa xuân

夏季旅游du lịch mùa hè

秋游du lịch mùa thu

冬季旅游du lịch mùa đông

游山玩水du ngoạn núi non sông nước

游园du ngoạn công viên

飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh

航空旅行du lịch hàng không

水上游览du ngoạn trên nước

海上旅游du lịch trên biển

海上观光tham quan trên biển

乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )

自行车旅行du lịch bằng xe đạp

旅行用品đồ dùng trong du lịch

旅游服quần áo du lịch

旅行鞋giày du lịch

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口