实用越南语词汇(26)

外语培训 2020-02-07 13:59www.facebook-novi.com外语学习
 vẫy tay 招手   điểm trung tâm tân của…中间    phóng tầm mắt 举目四望  

phù dung芙蓉   tử vi 紫薇   hoa quế桂花   anh đào樱桃   nắng nóng酷热     

vào/khoảng năm Khang Hi/Hy康熙年间   liền gốc并蒂莲   

 

giống (súc vật,cây trồng)品种→chủng loại (sản phẩm)    Doanh瀛   

um tùm,rậm rạp,rậm rì adj.繁茂    (trôi) nổi v.漂浮,浮   nước biếc 碧水   

cảnh quan景观     mái hiên 屋檐     hai bên đầu cầu两桥头   vòm trời苍穹

câu chuyện huyền thoại Bạch Xa Truyền神话故事白蛇传    

xốn xang trong lòng内心冲动       chậu/bồn cảnh盆景   

tiếp xúc với thiên nhiên 接近自然     vườn hoa花圃  

thưởng thức (caíđẹp) v.欣赏    du ngoạn v.游玩→cuộc du ngoạn n.   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口