实用越南语词汇(31)

外语培训 2020-02-07 14:00www.facebook-novi.com外语学习
 bước sóng quang dài波长长的光    thần kinh não 脑神经   

khiến cho con người liên tưởng ngọn lửa và ánh sáng mặt trời 使人联想到火和太阳光   

sử dụng một cách riêng lẻ单独使用    rạng rỡ v.光耀,闪耀;笑逐颜开:làm ai rạng rỡ    

thích đáng适当的    khéo léo巧妙的:kết hợp một cách khéo léo    ý vị ấm cúng n.温馨   

màu sắc trung tính 中性色      màu ôm 米黄色     rèm cửa sổ窗帘  

nâng cao chất lương giấc ngủ提高睡眠质量     thí dụ (như) =ví dụ     cắm hoa插花  

红色的地tấm thảm màu đỏ         hồi phục n.恢复→phục hồi v.     

mạnh dạn mở cửa thị trưởng敢于开放市场   

khu bảo tồn thiên nhiên cấp quốc gia国家级自然保护区      chế độ thuế税制  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口