实用越南语词汇(36)
外语培训 2020-02-07 14:00www.facebook-novi.com外语学习
开展学术交流,庆祝重大节日triển khai giao lưu học thuật ,chào mừng ngày lễ quan trọng
嗑瓜子cắn hạt dưa 工作之余vào lúc ngoài giờ
一家老小,共聚桌旁cả nhà đình già trẻ,cùng ngồi quanh bàn trà
乐而忘返vui vầy đến nỗi quên cả về nhà liên lạc tình cảm联络感情
Mông Cổ蒙古 Tạng西藏
商人thương nhà 做买卖bán việc buôn bán trổ tài v.卖弄本事,逞能
说书kể chuyện 唱大鼓hát kinh kịch 演杂技diễn tạp kỹ
上一篇:实用越南语词汇(39)
下一篇:实用越南语词汇(35)