实用越南语词汇(32)

外语培训 2020-02-07 14:00www.facebook-novi.com外语学习
 những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题     sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署

  

lạm dụng chức quyền 滥用职权         nguyên tác chung 总原则  

chất phác trang nhã质朴典雅      sạch se găn nắp整洁有序     lắp đèn 装上灯   

đèn vách壁灯       bức gấm n.织锦(一种挂画)   

thanh thoát ①潇洒,洒脱:dáng người ấthnh thoát ②流通,畅通lời văn thanh thoát ③坦然平静   

tao nhã adj.清雅典雅    dành riêng cho 专为,专供给   

lứa tuổi年龄段,年龄层   tươi sáng(颜色)生动活泼   đồ trang sức装饰品   

giản dị adj.简洁   ý vị nghệ thuật艺术感      tác phẩm thư họa书画  

nêu bật v.突出,显出,衬出     kỷ trà 茶几      

bất kể vào mùa nào bạn cũng vẫn gặp hái được cảm giác của ý vị và giai điêu mùa xuân一年四季

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口