实用越南语词汇(28)

外语培训 2020-02-07 13:59www.facebook-novi.com外语学习
 làn gió xuân 一阵春风     cánh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋   

tiếng hót 鸣叫声            trong trẻo清亮   ánh nắng阳光   

mức độ nắng nóng 几分酷暑   tiếp ghép với…紧挨着   ven hồ湖边  

bóng to sắc thắm花大色艳    ngắm cảnh trăng 赏月  đam mê v&adj.痴迷,迷恋  

bình lằng adj.安宁,安静    cây cối树木,植物    xanh um 葱绿: cây cối xanh um    

thanh tĩnh adj.清净,幽静     trang nhã adj.典雅   tựa/hầu/dương như prep&v.好像      

bồng bềnh trên mặt nước 荡漾在水面上   một vầng trăng tỏ 一轮月亮 

bóng trăng soi月亮照的影子    cây cầu木桥  

đường ranh giới phân chi… …的分水线/分水岭     cánh cửa 门扇    

cao trào高潮     say sưa 沉醉,陶醉    vườn tược园圃   suối phun喷泉  

chan hoà v.充溢,洋溢   giữ chan…使…止步   tuôn chảy流淌  

dòng  nước róc rách 潺潺的流水   văng vẳng隐约可闻    thanh vang n&v.回声

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口