实用越南语词汇(39)

外语培训 2020-02-07 14:01www.facebook-novi.com外语学习
      简直đúng như        浓缩了的小社会xã hội được thu nhỏ    

kết tinh văn hoáđậm đà màu sắc Trung Quốc   toà báo报馆 旧中国vào thời nước Trung Quốc cũ  

民事纠纷xích mích dân sự    帮会冲突xung dột giữa các bang hội  当众trước công chúng  

调解v.dàn xếp        输理v.đuối lý:người đuối lý       竹椅ghế trúc  

长颈紫铜壶chiếc ấm đồng điếu vòi dài    冲茶技艺kỹ nghệ pha chè    生意人người buôn bán   

广州人还保持着他们每天早上上茶楼的独特生活习惯
       người Quảng Châu vẫn còn giữ được tập quán sinh hoạt độc đáo của họ là mỗi buổi sáng đều đi trà lầu    文人雅士tài tử văn sĩ   nhấm v. 

幽静的环境một môi trường yên tĩnh      纯粹的精神享受sự hưởng thụ tinh thần thuần tuý 

龙井茶chè long tỉnh       被誉为được ca ngợi là→được gọi là      thơm ngát  adj. 香浓的

       thuần khiết adj.纯洁       cái gốc của …某某之母  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口