实用越南语词汇(27)

外语培训 2020-02-07 13:59www.facebook-novi.com外语学习
 mô-típ模特丽人    nổi tiếng/danh adj.著名,闻名    lưu truyền rộng rãi广泛流传  

dân gian 民间    lừng danh v. 驰名,著名    thắng cảnh tiêu biểu代表性胜景   

kiều diễm adj.娇艳    vinh dự   đăng cai主办,东道主: vinh dự đăng cai

đua nhau rộ nở v.百花竞艳   59 người đẹp dự tuyển入围的59人   

du thuyền游船             lan man 延绵不断      luc ản lúc hiện时隐时现   

nửa mờ nửa tỏ 时明时现                nhè nhẹ adv.不停地   buông trôi v.放任自流  

đáp lại..bằng.. (怎么样)回应  hồn nhiên    vang lên  v.响起

làm thơ作诗   đầm sen荷花   oanh ca莺歌   liễu 柳树 

phóng放射,四射   tầm mắt 视野;眼光,目光  tô điểm v.粉饰,装饰   

mé Tây西边    chiều dài..长..  mọc v.长出;(太阳)升起  

hang liễu xanh rờn一排绿意盎然的柳树    khung cảnh景象 

đào tía liễu xanh桃红柳绿   tản bộ v.散步    thức tỉnh v.苏醒     

cành liễu柳枝    mơn mởn adj.生机勃勃,郁郁葱葱;精力充沛   

thướt tha adj.婀娜      đu đưa v.摇曳,摇荡    giỡn đùa v.玩耍,嬉戏

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口