实用越南语词汇(25)

外语培训 2020-02-07 13:59www.facebook-novi.com外语学习
 vua chúa帝王   bút tích笔迹    từng áng    rừng cây nhiệt đới热带雨林  

rạn san hô珊瑚礁   cái nôi n.发源地,摇篮   sửng sốt惊愕  

góc độ ánh sáng→góc nình        từ trên cao nhìn xuống俯视    

căn cứ vào v.依据,依据    thuộc khối xã hội tự文史类    thí sinh考生   

ghi tên tham gia…报名参加     đưa ra..kiến nghị với …về向…提出关于…的意见     

hoàn cảnh全景,全过程       giai cấp công nhân工人阶级    đông đảo các nước广大国家  

triệt để  adv.彻底     phương án cải cách改革方案     Hội đồng bảo an安全理事会  

thay vì conj.而不是     tư tưởng quan trọng của “3 đại diện” 三个代表重要思想  

đòi hỏi n.要求          thiết lập nên构成..      học thuyết 学说  

nội hàm lý luận理论内涵     định cư v.定居    (xe,thuyền) đi,chạy 行驶

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口