越南语花卉词汇

外语培训 2020-02-07 11:25www.facebook-novi.com外语学习

 

白兰花hoa bạch lan

百合花hoa bách hợp

报春花hoa nghênh xuân

报春梅hoa mai nghênh xuân

茶花hoa trà

常春藤cây thường xuân

雏菊hoa cúc non

春莲hoa huệ phục sinh

倒挂金钟hoa vãn anh

丁香hoa đinh hương

冬青cây nhựa ruồi

杜鹃花hoa đõ quyên

番红花hoa nghệ tây

风信子cây huệ dạ hương

桂花hoa quế

海棠hoa hải đường

荷花hoa sen

蝴蝶兰hoa lan hồ điệp

鸡冠花hoa mao gà

剑兰hoa lan kiếm

菊花hoa cúc

康乃馨 hoa cẩm chướng

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口