-
越南语成语600句《十二》
221 Ếch chết tại miệng 病从口入,祸从口出 222 Ếch no m chẳng thịt 肥的瘦的一锅煮 223 G nh bi mặt đ nhau 同室操戈 224 G qu ăn quẩn cối xay 瘸鸡只吃磐边谷 225 G trống nui con 公鸡带小鸡 226 Gi đn...
-
越南语移民词汇 2
...
-
越南语移民词汇 1
...
-
实用越南语词汇(71)
拉我的衣角,我回头一看một bạn tay giật nhẹ vo vạt o, ngoảnh đầu lại thấy một thiếu nữ chừng 15-16 tuổingoảnh v.回转:ngoảnh đầu vạt o n.衣襟 Nhy v.闪烁 lia liạ adv.连续地:chiếc my ảnh t...
-
实用越南语词汇(70)
体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của cc bạn trẻ 聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật nch cc bạn trẻ ăn mặc rất thời thượngchật nch v.挤满 现场直播truyền pht...
-
越南语成语608
...
-
越南语成语607
...
-
越南语成语606
...
-
越南语成语605
...
-
越南语成语604
...
-
越南语成语603
...
-
越南语成语602
...
-
越南语成语601
...
-
越南语成语600句《三十》
581 Ướt như chuột lột 落汤鸡 582 V chằng v đụp 鹑衣百结 583 Vải thưa che mắt thnh 自欺欺人 584 Vạn sự khởi đầu nan 万事起头难 585 Vng thau lẫn lộn 鱼龙混杂 586 Vng thật khng sợ lửa, c l chẳng...
-
越南语成语600句《二十九》
561 Treo đầu d, bn thịt ch 挂羊头、卖狗肉 562 Trong ci rủi c ci may 祸中有福;塞翁失马 563 Trong nh khng nn khng phải đng cửa bảo nhau 家丑不可外扬 564 Trống đnh xui, kn thổi ngược 南辕北辙 565 Trống đ...
-
越南语成语600句《二十八》
541 Thua keo ny, ta by keo khc 一计不成、又生一记; 东山再起 542 Thua trời một vạn khng bằng thua bạn một ly 不甘落后 (后人) 543 Thuận mua vừa bn 公买公卖 544 Thng rỗng ku to 雷声大、雨点小 545 Thuốc đắ...