越南语膳食词汇 1

外语培训 2020-02-07 11:26www.facebook-novi.com外语学习

 

八角hoa hồi

白切鸡gà luộc

包子bánh bao

菜单thực đơn

菜系món ăn các vùng

叉烧xá xíu

炒饭cơm rang

炒粉phở xào

炒面mì xào

春卷nem

醋dấm

蛋糕bánh ngọt

豆腐 đậu phụ

豆浆sữa đậu nành

法国菜món ăn pháp

方便面mì ăn liên

肥肉thịt mỡ

粉丝miến

海鲜hải sản

蚝油dầu hào

盒饭cơm hộp

胡椒 hồ tiêu

花生油dầu lạc

黄姜nghệ

火腿xúc xích

鸡精bột ngột canh

鸡肉thịt gà

鸡肉粉phở gà

姜gừng

酱鸡gà xì dầu

酱鸭vịt xì dầu

酱油xì dầu

饺子sủi cảo

芥末mù tạc

卷筒粉bánh cuốn

烤肉粉bún chả

快餐thức ăn nhanh

螺蛳粉bún ốc

馒头màn thầu

美式食品thực phẩm Mỹ

面包bánh mì

面条mì

牛奶sữa bò

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口