越南语重型汽车词汇

外语培训 2020-02-07 11:24www.facebook-novi.com外语学习

 

重型汽车专业术语:
离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp

变速器hộp số   

万向节trục các đăng;      

球头khớp cầu   

横拉杆đòn kéo dọc   

转向节bộ khống chế (số vòng quay)  

排气尾管  ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh)  

滑动轴承ổ trượt        

气泵瓦  bạc biên bơm hơi   

止推片căn dơ dọc 

 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ

变速箱副轴trục thứ cấp   

飞轮vành gài to (vành bánh đà)

各种相关的轴承bi rọ các loại   

变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng

喷油嘴kim phun   

柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ  

液(高)压油管ti ô cao áp

连杆tay biên    

盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn            

差速器vỏ vi sai   

牙的齿轮bánh răng cấu răng   

差速器总成ruột vi sai com lê

前轮鼓may ơ trước   

前轮刹车鼓 tăng bua trước   

刹车(磨檫)片má phanh   

离合器(磨檫)片lá côn  

传动轴吊耳bi quang treo com lê   

气泵bơm hơi ,xe bom

传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo  xe  

 拖头đầu kéo 

机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt

混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口