越南语体操词汇

外语培训 2020-02-07 11:24www.facebook-novi.com外语学习

鞍马 yên ngựa

单杠   xà đơn

垫上运动 động tác trên đệm

吊环 vòng treo

叠罗汉 xếp người

分腿 giạng chân

俯卧撑 nằm sấp chống tay

高低杠 xà lệnh

规定动作 động tác quy định

加分 thêm điểm

健美操 thể dục thẩm mỹ

满分 điểm tối da

难度 độ khó

劈叉 xoạc chân

平衡木 cầu thăng bằng

软体操 thể dục mềm dẻo

手倒立 trồng cây chuối bằng tay

双杠 xà kép

翻腾 lộn

体操运动员 vận động viên thể dục

自由体操 thể dục tự do

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口