越南语常见疾病词汇

外语培训 2020-02-07 11:26www.facebook-novi.com外语学习

 

出血chảy máu

出疹子nổi ban đỏ

低热sốt nhẹ

恶心buồn nôn

耳鸣ù tai

发冷phát lạnh

发烧sốt

浮肿phù

腹胀chướng bụng

干咳ho khan

干呕nôn khan

肝肿大gan to

高热sốt cao

关节痛 đau khớp

寒战rét run

幻觉 ảo giác

幻听 ảo thính

黄疸bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A

昏厥hôn mê

昏迷ngất

急腹痛 đau bụng cấp tính

疖子bệnh ghẻ

拉黑便đi ngoài phân đen

淋巴结肿大tuyến hạch sưng to

流鼻涕chảy nước mũi

麻木 tê dại

脉弱mạch yếu

脉速mạch nhanh

慢性便秘bệnh táo

慢性腹泻tiêu chảy mãn tính

内出血xuất huyết nội

脓mủ

呕吐nôn mửa

呕血nôn ra máu

皮下出血xuất huyết dưới da

气促thở gấp

全身发痒ngứa khắp người

全身疼痛toàn thân đau nhức

嗓子疼viêm họng

伤口流脓vết thương chảy mủ

失眠mất ngủ

食欲不振chán ăn

水肿bệnh phù

头昏眼花 đầu váng mắt hoa

头痛 đau đầu

外出血xuất huyết ngoại

胃酸过多nước chua trong dạ dày nhiều

胃痛 đau dạ dạy

消化不良tiêu hóa kém

心悸hồi hộp

心杂音loạn nhịp tim

胸痛 đau ngực

休克sốc

血压高huyết áp cao

牙疼 đau răng

腰痛 đau lưng

阴道出血âm đạo xuất huyết

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口