越南语月份词汇

外语培训 2020-02-07 11:24www.facebook-novi.com外语学习

一月Tháng Một (Giêng)

 

二月Tháng Hai

 

三月Tháng Ba

 

四月Tháng Tư

 

五月Tháng Năm

 

六月Tháng Sáu

 

七月Tháng Bảy

 

八月Tháng Tám

 

九月Tháng Chín

 

十月Tháng Mười

 

十一月Tháng MườiMột

 

十二月Tháng Mười Hai

  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口