越南语人体器官词汇 1
外语培训 2020-02-07 11:25www.facebook-novi.com外语学习
背lưng
鼻mũi
鼻骨xương mũi
鼻孔lỗmũi
鼻梁sống mũi
臂cánh tay
扁桃体amiđan
尺骨xương trụ
耻骨xương mu
处女膜màng trinh
垂体tuyến yên
唇môi
大肠ruột già
大脑 đại não
大腿 đùi
胆囊túi mật
动脉 động mạch
肚脐cái rốn
额trán
额骨xương trán
颚骨xương hàm
耳tai
耳鼓膜màng nhĩ
二头肌cơ hai dầu
腓骨xương mác
肺phổi
肺动脉 động mạch phổi
肺尖 đỉnh phổi
肺叶láphổi
副神经phóthần kinh giao cảm
上一篇:越南语人体器官词汇2
下一篇:越南语水果词汇