• 实用越南语词汇(44)

    悟出人生哲理từ sự biến ho của mặt trăng m ngộ ra được triết l của đời người 说出了.的美好愿望thốt ln một nguyện vọng l,,,, 把和巧妙地结合起来kết hợp một cch kho ko với 联想丰富,意...

  • 实用越南语词汇(43)

    天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao my tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một vầng trăng trn mọc ln,toả sng bạc khắp nơi,hết sức hấp dẫn 庭院sn nh 供品đ...

  • 实用越南语词汇(42)

    惨无人道的暴君một bạo cha hung tn 不满足于一时的享乐chưa thoả mn với sư hưởng lạc nhất thời 长生不老药thuốc trường sinh bt tử lm hại nhn dn残害人民 趁后羿不在时吃下不死药nhn lc Hậu Nghệ...

  • 实用越南语词汇(41)

    天气不再那么酷热了thời tiết cn nng bỏng như thiu như đốt nữa 惨状thảm cảnh 野兽到处横行th dữ honh hnh khắp nơi/ngang dọc honh hnh v. 人民得以安居乐业nhn dn mới được sinh sống an cư lạc nghiệ...

  • 实用越南语词汇(40)

    喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được ma, đền đp thổ cng ph hộ 古代拜月的习俗phong tục cng trăng thời xa xưa 古书上有秋祭月的记载sch cổ co ghi chp về Ngy thu tế nguyệt 秋祭日和中秋不是同一天...

  • 实用越南语词汇(68)

    帽子显得更美观更耐压nhờ vậy m cũng tăng thm được độ bền v mỹ quan của sản phẩm 里层喷三道胶上一道漆,外层则喷五道胶mặt trong phun ba lớp keo v một lớp sơn mặt ngoi 采纳了我们的建议đ...

  • 实用越南语词汇(69)

    身着长裙的窈窕少女thiếu nữ duyn dng thướt tha trong bộ o dithướt tha adj.婀娜 vun vt adv.嗖嗖 nườm nượp川流不息,不尽的人群 xe my vun vt vượt ln lao qua khiến chng ti lắc đầu l cưỡi令人咋舌lắc...

  • 越南语成语600句《八》

    141 Chơi bời lu lổng, du thủ du thực 游手好闲 142 Chơi dao c ngy đứt tay; gieo gi gặt bo 若火烧身;玩火自焚 143 Chơi với ch, ch liếm mặt (nui ong tay o) 养虎遗患 144 Ch khi ni, mi khi khc 表面一套、背后一套...

  • 越南语成语600句《七》

    121 Cha truyền con nối 一脉相传 122 Chy nh hng xm bnh chn như vại 坐观成败 123 Chy nh ra mặt chuột 图穷匕手见; 水落石出 124 Chạy trời khng khỏi nắng 狭路相逢 125 Chn đăm đ chn chiu 跌跌撞撞 126 Chn ướ...

  • 越南语成语600句《六》

    101 Con chị n đi, con d n lớn (tre gi măng mọc) 后浪推前浪 102 Con giun xo mi cũng quằn 忍无可忍 103 Con khng ch cha mẹ kh, ch khng ch chủ ngho 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫 104 Con nh tng khng giống lng cũng giống cn...

  • 越南语成语600句《五》

    81 C c th chợ cũng đng, c đi lấy chồng th chợ cũng vui. 有你不多、没你不少 82 C chạy đằng trời 插翅难飞 83 C ch th nn; c cng mi sắt c ngy nn kim 功到自然成;有志竞成 84 C đầu c đui, c ngnh c ngọn 有条有...

  • 越南语成语600句《四》

    61 Cả v lấp miệng em; Gi đĩ gi mồm, Ci chy ci cối 强词夺理 62 Ci kim trong bọc lu ngy cũng li ra 纸包不住针 63 Ci kh l ci khn 急中生智 64 Ci nết đnh chết ci đẹp 德重于貌 65 Ci nhau như mổ b 大吵大闹 66 C...

  • 越南语成语600句《三》

    41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百战百胜(百战不殆) 42 Bnh cũ rượu mới 旧瓶装新酒 43 Bnh chn như vại, khoanh tay đứng nhn 高枕无忧, 袖手傍观 44 B đuốc chọn cột cờ 百里挑...

  • 越南语成语600句《二》

    21 Ăn nhạt mới biết thương mo 落魄方知穷人苦 22 Ăn ốc ni m; nhắm mắt ni m 瞎说八道;向壁虚造 23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cy 食果不忘种树人 24 Ăn qung ni bậy, ăn ni lung tung 信口开河;信口雌黄; 胡说...

  • 越南语成语600句《一》

    1 Anh em khinh trước, lng nước khinh sau 家火不起,野火不来 2 o gấm đi đm 锦衣夜行 3 Ăn bt cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人 4 Ăn bẩn sng su 不干不净、吃了长命 5 Ăn bơ lm biếng, hay ă...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口