• 实用越南语词汇(59)

    第十五章通讯 载誉而归vinh dự trở về 音符nốt nhạc 会场hồi trường 广西交响乐团Đon Nhạc Giao hưởng Quảng Ty 家乡的父老乡亲一场汇报演出trnh diễn một buổi bo co thnh tch với nhn dn nơi qu nh 在...

  • 实用越南语词汇(58)

    chnh cương 政纲 vắn tắt adj. 简明扼要的 thay mặt Quốc tế cộng sản v Đảng Cộng sản VN đ ln tiếng ku gọi 以 共产国际和越共 的名义发表号召书 tr nh sự theo di của bọn phản động 避免反动派的...

  • 实用越南语词汇(57)

    số người trong giai cấp 阶级人数 phong tro vận động quần chng cng nhn chống lại thực dn Php工众反抗法殖民统治的运动 phong tro cng nhn pht triển rầm rộ工人运动的蓬勃发展 thời cơ chin muồi (S+V)时机...

  • 实用越南语词汇(56)

    rn luyện được khả năng ứng xử nhanh nhẹn tho vt 锻炼出快速灵活的应变处理能力 thấm tha nhiều về nghĩa sự sống 深刻认识到生命的意义 hon cảnh o le buộc mẹ con nh ấy thức khuya dậy sớm家境的...

  • 实用越南语词汇(55)

    huấn luyện v.训练 Đội Xch vệ cng nhn của Tổng Cng Hội 总工会赤卫队 cng tc tuyn truyền 宣传工作 dn biểu ngữ贴标语 rải v. 散布,散发 rải truyền đơn发传单 h khẩu hiệu v.喊口号 bị bắt giam v.被逮...

  • 实用越南语词汇(54)

    bọn qun cảnh phản động反动军警 bao vy v.包围 trụ sở 办公室,办公室 giết hại v. 迫害 trắng trợn 露骨的,不讲理的,肆无忌惮的:trắng trợn bắt bớ v giết hại hang nghn quần chng Vơ-la-v-xtốc符拉...

  • 实用越南语词汇(53)

    第十四章回忆录 để pht triển ra ton quốc phong tro cch mạng m căn cứ địa l ở Quang Đng 把以广东为根据地的革命运动推向全国pht triển ra推向 phong tro (革命等)运动 pht triển phong tro cch mạng của q...

  • 实用越南语词汇(52)

    sự xao xuyến rung động trong lng du khch游客心中引起的震动 xao xuyến①波动,打动②感人肺腑,回肠荡气 rung động激动感动 xt từ gc độ khch quan从客观角度看 ước số n.约数 bn đạp n.①踏脚的设备...

  • 实用越南语词汇(51)

    khi烟气 ngt nghi v.弥漫: khi ngt nghi ni cao vt vo tm my xanh山高耸入云 lm tăng vẻ đẹp huyền b của ngọn ni 增加了山的神秘美huyền b深奥难解 khiến cho người đọc tự dưng sinh cảm gic mung lung như lạc vo...

  • 实用越南语词汇(50)

    học thức n.知识 thuộc lng v.熟背 kn đo adj.(诗歌等特点)深沉,严密 bộc trực adj.直爽,刚直 p dụng cc thủ php nghệ như v von, ẩn dụ,so snh để gửi gắm l tưởng v ước vọng của mnh使用比喻、隐喻和对...

  • 实用越南语词汇(48)

    mt rượi 凉飕飕的 lai lng洋溢,盎然:lai lng chảy lng ti như suối tưới tưới v.浇灌 ghềnhthc ghềnh 险滩 hằng经常 mơ ước v.渴望,憧憬 ginh được sự pht triển hết sức đy đủ 得到充分发展 tạp thơ...

  • 实用越南语词汇(47)

    第十三章诗歌 Gương (soi) n. 镜子 soi gương v. 照镜子 lấp long 时明时暗 hỡi 亲爱的 hỡi con song đ tắm cả đời ti thn yu 亲爱 , 可爱 ru rt 唧唧喳喳 ; 叽叽喳喳 ( 象声词 , 形容杂乱细碎的声音 ) ni...

  • 实用越南语词汇(46)

    ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận gi đnh tiếng ai v.向..放风声,告诉 ngy lnh thng tốt 良辰吉日 tươm tất adj.①周密,详细:cng việc lm tươm tất②整齐:ăn mặc tươm tất rảnh rang 闲暇 đồng ruộng 田...

  • 实用越南语词汇(66)

    第十六章散文 33年来đ 33 năm nay chiếc mũ cối军帽 ngắm ngha v.端详:đem ra ngắm ngha tiệu dụng使用方便 tước đoạt v.剥夺,强夺 一件无价之宝kỷ vật v gi cất vov. 把收藏进.. gạ v.引诱,劝诱 d chừ...

  • 实用越南语词汇(67)

    仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xui,g g ,hai tay p mạnh vo vnh mũ 突然帽子裂成两半bỗng nhin chiếc mũ nứt lm đinứt v.裂开 热烈欢迎cho đn nồng nhiệt một chuỗi cười一阵微笑...

  • 实用越南语词汇(45)

    第十二章民族风情 tương truyền c từ thời 相传自 trầu cau 槟榔 vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味 nếp ①折线;②方式nếp sinh hoạt/suy nghĩ sch xưa ghi rằng古书记载道 cởi mở 开朗,舒畅,宽展:cởi mở...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口