实用越南语词汇(43)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
       天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao mây tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một vầng trăng tròn mọc lên,toả sáng bạc khắp nơi,hết sức hấp dẫn

庭院sân nhà      供品đồ cúng      鸡冠mào gà      莲藕ngó sen      củ cãi萝卜   

洋溢着喜庆的氛围tràn đầy bầu không khí vui tươi       赏月的习俗thoi quen ngắm trăng 

水调歌头Thuỷ điệu ca đầu     

但愿人长久,千里共婵娟mong rằng con người sống mãi ,ngàn dặm cùng trăng vui   

人间毕竟比天上好dưới tần gian dù sao cũng tốt hơn trên trời→dù sao 

眷恋世间的心情nảy sinh ra tâm tình quyến luyến trần gian  

此种表露出诗人对现实的不满,幻想超脱世俗,乘风飞往月宫biểu lộ tâm trạng của nhà thơ bất mãn đối với hiện thực , ảo hưởng thoát khỏi cõi trần theo làn gió bay lên cung trăng  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口