实用越南语词汇(41)

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习
       天气不再那么酷热了thời tiết còn nóng bỏng như thiêu như đốt nữa       惨状thảm cảnh   

野兽到处横行thú dữ hoành hành khắp nơi/ngang dọc→hoành hành v. 

人民得以安居乐业nhân dân mới được sinh sống an cư lạc nghiệp 

 

没想到后羿做了国王后,居功自傲,日益骄横,整天迷于酒色

không ngờ rằng sau khi Hậu Nghệ lên làm vua,anh ta lại cậy công mà từ kiêu tự đại,ngày càng ngang ngược,suốt ngày say sưa với chuyện trai gái rượu chè.

荒淫无度,喜怒无常,动不动就随意杀人

anh ta trở nên hoang dâm vô độ,vui tức vô thường,hơi chút là tuỳ ý giết người   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口