越南语成语600句《八》

外语培训 2020-02-07 11:39www.facebook-novi.com外语学习

141 Chơi bời lêu lổng, du thủ du thực 游手好闲
142 Chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặt bão 若火烧身;玩火自焚
143 Chơi với chó, chó liếm mặt (nuôi ong tay áo) 养虎遗患
144 Chú khi ni, mi khi khác 表面一套、背后一套
145 Chui đầu vào rọ, tự trói mình 作茧自缚
146 Chúng khẩu đồng từ, ông sư cũng chết 众口一词、百口莫辩
147 Chuột chù chê khỉ rằng hôi 五十步笑百步
148 Chuột sa chĩnh gạo 鼠陷米缸;正中下怀
149 Chuyện bé xé ra to 小题大作
150 Chuyện giòn như pháo rang 谈笑风生
151 Chữ tác đánh chữ tộ 鲁鱼亥豕
152 Chưa đỗ ông nghè, đã đe hàng tổng 未进山门,就想当方丈
153 Chưa gì đã co vòi 畏缩不前
154 Chưa già đã yếu 未老先衰
155 Chưa học bò đã lo học chạy 未学爬、就学走
156 Chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc 呻吟未止忘良医
157 Chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ, cà cuống… 不见棺材不落泪
158 Chửi như mất gà 骂大街
159 Chửi như tát nước 破口大骂
160 Dã tràng xe cát, công dã tràng, mò trăng đáy biển 付诸东流;海底捞月、海底捞针

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口